--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đau đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đau đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau đầu
Your browser does not support the audio element.
+
Headache
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đau đầu"
:
âu hóa
âu hoá
ái hữu
Lượt xem: 793
Từ vừa tra
+
đau đầu
:
Headache
+
nhạn
:
wild goose
+
bản chất
:
Essence, substance, naturephân biệt hiện tượng với bản chất của sự vậtto make a difference between the phenomenon and the essence of thingsbản chất cô ta không độc ácthere is no cruelty in her naturebản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lươnghe is dishonest by naturecó bản chất hiền lànhto be good-natured
+
gắng công
:
Do one's llevel best
+
bánh lái
:
Rudder; steering wheel